Có 3 kết quả:

盯市 dīng shì ㄉㄧㄥ ㄕˋ盯視 dīng shì ㄉㄧㄥ ㄕˋ盯视 dīng shì ㄉㄧㄥ ㄕˋ

1/3

dīng shì ㄉㄧㄥ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mark to market (accounting)

Từ điển Trung-Anh

(1) to stare fixedly
(2) to look concentratedly

Từ điển Trung-Anh

(1) to stare fixedly
(2) to look concentratedly