Có 3 kết quả:
盯市 dīng shì ㄉㄧㄥ ㄕˋ • 盯視 dīng shì ㄉㄧㄥ ㄕˋ • 盯视 dīng shì ㄉㄧㄥ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
mark to market (accounting)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stare fixedly
(2) to look concentratedly
(2) to look concentratedly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stare fixedly
(2) to look concentratedly
(2) to look concentratedly
Bình luận 0